Kiểm nghiệm vi sinh giúp xác định sớm các vấn đề tiềm ẩn trong cơ sở hạ tầng năng lượng và hỗ trợ lựa chọn vật liệu phù hợp hơn.
Vi sinh vật là mối đe dọa đối với hoạt động công nghiệp thông qua hiện tượng ăn mòn do vi sinh, suy giảm chất lượng nước, tắc nghẽn do sinh khối — và đặc biệt trong hoạt động khai thác dầu khí là hiện tượng ô nhiễm nguồn chứa. Việc không thực hiện kiểm nghiệm vi sinh và để vi sinh vật phát triển không kiểm soát có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho doanh nghiệp.
Từ các trung tâm chuyên môn về vi sinh của chúng tôi, Intertek cung cấp dịch vụ kiểm nghiệm vi sinh tin cậy và hiệu quả. Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản có thể thực hiện lấy mẫu trực tiếp tại hiện trường như các giàn khoan, giàn khai thác, kho lưu trữ, nhà máy lọc dầu và tàu biển; hoặc tiếp nhận mẫu gửi về các phòng thí nghiệm chuyên biệt của chúng tôi.
Phân tích mẫu là thế mạnh của chúng tôi với nhiều phương pháp giúp tăng cường khả năng phát hiện các vi sinh vật dạng plankton, bao gồm vi khuẩn và vi sinh vật cực đoan (extremophilic), nấm men và nấm mốc. Bên cạnh đó, các quy trình chuyên dụng còn hỗ trợ phát hiện hiệu quả các quần thể vi sinh bám dính (sessile) từ các loại mẫu như phiến mẫu (coupon), gạc (swab), sáp, chất rắn và màng sinh học. Mẫu có thể được lấy từ hệ thống bơm ép nước, sản xuất, xử lý, tiện ích, làm mát và sưởi, phân phối nhiên liệu hoặc bất kỳ khu vực nào nghi ngờ có nguy cơ nhiễm khuẩn.
Các phương pháp nuôi cấy truyền thống là giải pháp kiểm nghiệm đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí, giúp xác định và định lượng vi sinh vật sống. Để nâng cao độ chính xác và rút ngắn thời gian, nên áp dụng thêm các phương pháp vi sinh phân tử (MMM) có khả năng cung cấp kết quả toàn diện hơn trong thời gian nhanh hơn. Dưới đây là danh sách các phương pháp bổ trợ mà chúng tôi cung cấp.
Phương pháp MPN sử dụng môi trường nuôi cấy vi sinh để phát hiện và định lượng các vi sinh vật gây ra hiện tượng ăn mòn do vi sinh và các quần thể vi sinh vật gây hại khác. Đây là phương pháp duy nhất có thể ước lượng số lượng tế bào sống của các quần thể cụ thể dựa trên sự phát triển và hoạt động thực tế của vi sinh vật. Mức độ nhiễm bẩn tổng thể có thể được đánh giá thông qua môi trường nuôi cấy dành cho cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí, hoặc các vi khuẩn chuyên biệt như vi khuẩn khử sunfat, khử nitrat, oxy hóa sắt và phân hủy dầu… bằng cách sử dụng các công thức môi trường được thiết kế riêng. Môi trường nuôi cấy có thể được điều chỉnh theo độ mặn bất kỳ để phù hợp với các hệ thống khác nhau — từ nước ngọt dùng cho sinh hoạt, nước biển, đến nước khai thác hoặc nước muối từ các mỏ dầu có độ mặn cao.
Bộ dụng cụ môi trường nuôi cấy chất lượng cao của chúng tôi có thể được đặt hàng dễ dàng và phân phối trên toàn cầu. Vui lòng tham khảo trang thông tin về bộ dụng cụ kiểm nghiệm môi trường vi sinh để biết thêm chi tiết.
ATP là phương pháp thử nghiệm sinh học định kỳ để xác định tổng tải lượng vi sinh vật trong hệ thống. Sau khi đã xây dựng được dữ liệu nền đáng tin cậy, việc kiểm tra định kỳ (hàng ngày hoặc hàng tuần) có thể phản ánh tổng thể mức độ hiện diện của vi sinh vật và hỗ trợ đánh giá hiệu quả xử lý. Tuy nhiên, kỹ thuật này không thể xác định nguy cơ ăn mòn do vi sinh hoặc sự khởi phát của hiện tượng ô nhiễm nguồn chứa, cũng như không đánh giá được các quần thể vi sinh vật chuyên biệt như vi khuẩn khử sunfat, do ATP có mặt trong tất cả các tế bào sống (vi khuẩn, nấm, thực vật, động vật…). Vì vậy, chúng tôi luôn khuyến nghị sử dụng ATP kết hợp với các kỹ thuật nhắm đến các vi sinh vật mục tiêu như MPN hoặc qPCR để xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tối ưu.
Đây là phương pháp định lượng vi sinh dựa trên DNA, có khả năng khuếch đại các đoạn gen mục tiêu từ lượng mẫu đầu vào rất nhỏ. Trong qPCR, các bản sao gen được tạo ra qua quá trình nhiệt chu kỳ, đồng thời chất huỳnh quang tích lũy và cho phép định lượng số lượng gen ban đầu.
Ưu điểm nổi bật của qPCR bao gồm khả năng nhắm đích chính xác gen cụ thể, độ nhạy cao và cho kết quả nhanh hơn so với phương pháp MPN. qPCR có thể nhắm đến các sinh vật gây hại liên quan đến ăn mòn do vi sinh như vi khuẩn khử sunfat (SRB), vi sinh cổ đại khử sunfat (SRA), vi khuẩn tạo axit (APB), methanogen (Meth) và nhiều loại khác. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận danh sách đầy đủ các bộ kiểm tra qPCR hiện có và quy trình lấy mẫu tương ứng.
NGS cho phép phân tích hệ gen metagenomic của mẫu nhằm xác định thành phần vi sinh vật. Trong số các nền tảng NGS, chúng tôi ưu tiên sử dụng công nghệ Illumina pyrosequencing, có thể đọc tới 20 triệu base mỗi lần chạy, mang lại cái nhìn sâu sắc về cộng đồng vi sinh trong mẫu. Ưu điểm lớn nhất là khả năng xác định vi sinh vật đến cấp chi (genus), rất hữu ích để đánh giá chi tiết cộng đồng vi sinh, đặc biệt trong việc theo dõi sự thay đổi quần thể theo môi trường. Phương pháp này cũng có thể dùng để so sánh giữa các mẫu khác nhau theo thời gian, giúp xây dựng dữ liệu nền và theo dõi xu hướng biến đổi. Đây là công cụ đặc biệt hữu ích trong điều tra các trường hợp ăn mòn do vi sinh, vì cho phép xác định các loại vi sinh vật chiếm ưu thế và tỷ lệ tương đối của chúng trong mẫu.
Với hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Đảm Bảo Chất Lượng Toàn Diện (Total Quality Assurance) cùng mối quan hệ hợp tác bền vững với các tổ chức năng lượng trong nước và quốc tế, chúng tôi đã xây dựng được uy tín vững chắc trong việc cung cấp các giải pháp kiểm nghiệm đáng tin cậy và chất lượng cao. Bên cạnh dịch vụ phân tích mẫu, chúng tôi còn cung cấp nhiều giải pháp kiểm nghiệm tùy chỉnh theo yêu cầu của các dự án nghiên cứu.
Với mạng lưới toàn cầu, chúng tôi đảm bảo bạn có thể tiếp cận các dịch vụ thiết yếu mọi lúc, mọi nơi khi cần. Trong suốt hơn ba thập kỷ, chúng tôi đã cung cấp dịch vụ kiểm nghiệm, phân tích và danh mục đầy đủ các dịch vụ liên quan, cùng với nền tảng kiến thức chuyên sâu và hoạt động R&D nội bộ đổi mới không ngừng. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.