Dụng cụ hỗ trợ bơi lội bao gồm các thiết bị nổi, thường được sử dụng để hỗ trợ người học bơi và trong một số trường hợp khẩn cấp, giúp người sử dụng nổi trên mặt nước nhờ khả năng tạo lực nổi. Tùy vào thị trường tiêu thụ, một số loại dụng cụ hỗ trợ bơi có thể thuộc phạm vi điều chỉnh của các Quy định về Thiết bị Bảo hộ Cá nhân (PPE) như tại EU, Vương quốc Anh và Úc.

Liên minh Châu Âu và Vương quốc Anh

Đối với các dụng cụ hỗ trợ bơi nằm trong phạm vi điều chỉnh của Quy định PPE châu Âu, Intertek cung cấp dịch vụ thử nghiệm và chứng nhận toàn diện nhằm hỗ trợ các nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà bán lẻ. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm đánh giá khả năng tuân thủ các yêu cầu về chức năng, đặc tính vật lý và cơ học theo tiêu chuẩn an toàn EN 13138-1.

Những loại dụng cụ hỗ trợ bơi nào thuộc phạm vi của Quy định PPE?

Các sản phẩm như phao đeo tay, áo bơi nổi và phao lưng thuộc phạm vi điều chỉnh của Quy định PPE. Đây là những thiết bị được thiết kế để hỗ trợ người sử dụng trong quá trình học bơi. Các sản phẩm tương tự như phao vòng hoặc bảng đạp chân không được phân loại là PPE.

Theo Quy định PPE, các sản phẩm này được xếp vào loại PPE Loại 2 (Category 2), có nghĩa là phải trải qua đánh giá kiểu loại EU do Tổ chức Được Chỉ Định tại EU thực hiện (hoặc do Tổ chức Được Phê Duyệt thực hiện tại Vương quốc Anh).

Tiêu chuẩn thử nghiệm áp dụng cho các sản phẩm này tại EU/Vương quốc Anh là EN 13138-1. Việc thử nghiệm theo tiêu chuẩn này là bước đầu tiên trong quy trình đánh giá sự phù hợp.

Tóm tắt các yêu cầu chính theo tiêu chuẩn EN 13138-1:

EN 13138-1 Mô tả thử nghiệm Nội dung thử nghiệm
Điều 5.2 Khả năng dễ nhận biết (Conspicuity) Thiết bị phải có độ tương phản rõ ràng với 4 phông nền quy định. Nếu độ tương phản đạt được bằng phương pháp khác, các bộ phận tạo độ tương phản đó phải chịu được lực kéo tối thiểu 50 N.
Điều 5.3 Độ nổi và độ nổi dư Thiết bị phải đạt độ nổi tối thiểu theo loại thiết bị và độ tuổi/cân nặng người dùng. Nếu có 2 buồng khí, việc xì hoàn toàn một buồng phải vẫn đảm bảo ≥ 50% độ nổi tối thiểu sau thử nghiệm.
Điều 5.4 Độ vừa vặn và vị trí Thiết bị phải cố định chắc chắn, không bị lệch ra ngoài ý muốn; cơ chế tháo/mở cần ít nhất 2 hành động đồng thời hoặc nối tiếp; không có cạnh sắc, đầu nhọn, không có bộ phận nhỏ bị bung ra với lực kéo 90 N.
Điều 5.6 Vật liệu – tính chất cơ học Sau thử nghiệm áp suất chu kỳ, sản phẩm phải kín khí; không rò rỉ khi bị đâm bằng kim thép; vật liệu phải chống chịu nén và hấp thụ nước.
Điều 5.7 Ghi nhãn trên thiết bị Thông tin in trên sản phẩm phải chống chịu nước muối clo, nước bọt, mồ hôi và chà xát.
Điều 7 Cảnh báo và ghi nhãn Thông tin cảnh báo phải được in hoặc dập rõ ràng, dễ thấy khi sử dụng. Chữ “WARNING” cao ≥ 5 mm, thông tin an toàn ≥ 3 mm.
Điều 8 Yêu cầu an toàn khi sử dụng trong nước Thiết bị được thử nghiệm trên mannequin hoặc người thật phù hợp độ tuổi/cân nặng. Đánh giá khả năng chống chìm, góc nổi, độ lệch thiết bị trên cơ thể, và duy trì chức năng khi 1 buồng khí bị hỏng (nếu có).

Sau khi hoàn tất thử nghiệm theo EN 13138-1, tổ chức đánh giá sự phù hợp (Tổ chức Được Chỉ Định tại EU hoặc Tổ chức Được Phê Duyệt tại UK) sẽ xem xét dữ liệu thử nghiệm và tài liệu kỹ thuật khác. Khi chứng chỉ được cấp, nhà nhập khẩu hoặc phân phối có thể dán dấu CE (EU) hoặc UKCA (UK) lên sản phẩm theo quy định.

Tại Úc

Dụng cụ hỗ trợ bơi và thiết bị nổi được quản lý bởi Ủy ban Cạnh tranh và Người tiêu dùng Úc (ACCC) theo Luật Tiêu dùng Úc. Các sản phẩm này phải tuân thủ Tiêu chuẩn an toàn bắt buộc Consumer Goods (Swimming and Flotation Aids) Safety Standard 2017 trước khi được đưa ra thị trường Úc.

Những loại sản phẩm nào thuộc phạm vi Tiêu chuẩn an toàn bắt buộc này?

Tiêu chuẩn bắt buộc này áp dụng (và có chỉnh sửa) theo tiêu chuẩn AS NZS 1900:2014 cho các thiết bị nổi hỗ trợ trẻ em dưới 14 tuổi làm quen với nước và học bơi. Bao gồm: áo phao hỗ trợ bơi, vòng nổi gắn liền, phao tay, dây đai nổi, phao lưng và ghế bơi.

Tóm tắt một số yêu cầu chính trong tiêu chuẩn AS NZS 1900:

AS NZS 1900 Mô tả thử nghiệm Yêu cầu hoặc nội dung thử nghiệm
Khoản 2.1.2 Hoàn thiện sản phẩm Không có cạnh sắc, đầu nhọn hoặc lỗi kỹ thuật làm ảnh hưởng đến hiệu suất.
Khoản 2.3 Van khí Van một chiều có nắp chặn cố định vĩnh viễn; không nhô ra khỏi bề mặt sản phẩm ≥ 5 mm.
Khoản 2.5 Mức độ di chuyển của một số nguyên tố Tuân thủ theo AS NZS ISO 8124.3.
Khoản 3.1 Độ nổi của thiết bị Đạt độ nổi tối thiểu theo loại thiết bị và độ tuổi/cân nặng người sử dụng.
Khoản 3.2 Độ bền bộ phận gắn kết Không bị bung rời và không trượt dây ≥ 25 mm khi thử với tải tương ứng với nhóm người dùng mục tiêu.
Khoản 3.3 Kháng nhiệt Mất độ nổi không vượt quá 10% sau khi chịu nhiệt 60°C trong 4 giờ.
Khoản 3.4.2 Chống rò rỉ và nổ Không rò khí sau khi ngâm hoàn toàn trong nước 2 phút; không bị nổ khi bơm đến 10 kPa trong 2 phút.
Khoản 3.8.1 Độ an toàn của khóa gài Cần 2 thao tác đồng thời/nối tiếp hoặc lực kéo ≥ 50 N để mở khóa.
Khoản 4 Ghi nhãn và thông tin Nhãn phải rõ ràng, màu tương phản với nền, ghi đầy đủ thông tin theo tiêu chuẩn.

Intertek có hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thử nghiệm và chứng nhận các thiết bị hỗ trợ bơi lội.
Nếu doanh nghiệp bạn cần hỗ trợ Đảm Bảo Chất Lượng cho các sản phẩm này, vui lòng liên hệ với các chuyên gia PPE của chúng tôi.