Thử  nghiệm các tính chất vật lý của vật liệu bao bì như độ bền mối hàn, thử nghiệm rơi, khả năng chống đâm thủng, độ bền và các đặc tính khác nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả và độ tin cậy của vật liệu bao bì thông qua những phân tích khoa học có thể đo lường được.

Các tính chất vật lý của vật liệu bao bì ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu suất của sản phẩm bao bì. Khả năng chống vỡ hoặc hình thành lỗ thủng là yếu tố an toàn quan trọng, giúp bảo vệ các sản phẩm như thực phẩm, mỹ phẩm hoặc hóa chất khỏi tác động vật lý hoặc các tác nhân gây ô nhiễm như vi khuẩn. Các thử nghiệm độ bền bao bì giúp đảm bảo hiệu suất bao bì tốt, giảm thiểu việc thu hồi sản phẩm và tối ưu hóa tuổi thọ, đồng thời giữ cho người tiêu dùng an toàn.

Việc thử nghiệm các tính chất vật lý của vật liệu bao bì đóng vai trò then chốt trong quá trình phát triển vật liệu mới – từ nhựa thông thường, vật liệu tái chế, nhựa sinh học đến vật liệu có nguồn gốc thực vật hoặc vật liệu khác. Việc tối ưu hóa các đặc tính cơ học của vật liệu bao bì là yếu tố quan trọng, bao gồm độ bền kéo, xé, nổ và lột, khả năng cản trở, khả năng chống chịu với độ ẩm, biến đổi nhiệt độ và tia UV.

Trong khi nhựa truyền thống có độ bền cơ học và khả năng cản trở tuyệt vời, tác động môi trường của chúng thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp thay thế có thể tái chế và phân hủy sinh học. Cần đảm bảo rằng việc bổ sung vật liệu nhựa tái chế không làm giảm các đặc tính cơ học và hiệu suất của bao bì, vì nhựa tái chế có thể có độ bền kém hơn do sự suy giảm cấu trúc polymer. Đồng thời, nhựa sinh học có thể dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hoặc nhiệt độ, và không sánh được với nhựa truyền thống về độ bền, độ linh hoạt và khả năng bảo vệ thời hạn sử dụng.

Để giảm thiểu rủi ro thu hồi sản phẩm, phân tích lỗi bao bì thông qua thử nghiệm căng thẳng, bao gồm chu kỳ nhiệt độ và tiếp xúc với tia UV, giúp xác định các điểm yếu và hướng dẫn cải tiến vật liệu. Thông qua tối ưu hóa công thức và phương pháp xử lý, nhà sản xuất có thể nâng cao các đặc tính vật lý của vật liệu bao bì và hiệu suất tổng thể của vật liệu bao bì bền vững thế hệ mới.

Các thử nghiệm cơ học và vật lý đối với vật liệu bao bì:

Hiệu suất và độ hiệu quả của vật liệu bao bì có mối liên hệ mật thiết với các đặc tính cơ học và vật lý. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong khoa học vật liệu, công nghệ xử lý và thử nghiệm vật lý, chúng tôi thiết kế các chương trình thử nghiệm giúp đạt được hiệu suất tối ưu, an toàn và tính bền vững cho vật liệu bao bì của bạn. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  • Độ bền kéo: Kháng lực kéo căng (ISO 527-3, ASTM D882)
  • Khả năng chống va đập: Chịu lực sốc hoặc tác động đột ngột (ASTM D1709)
  • Độ bền xé: Chống rách hoặc nứt dưới áp lực (Elmendorf - EN ISO 6383-2, ASTM D1922, ASTM D1004)
  • Độ bền nén: Khả năng chịu lực ép hoặc nghiền
  • Độ bền uốn: Kháng lực khi bị uốn
  • Khả năng đàn hồi: Đo độ phục hồi đàn hồi, biến dạng vĩnh viễn và giữ ứng suất (ASTM D5459)
  • Độ bền nổ: Chịu áp lực trước khi bị vỡ
  • Khả năng chống mài mòn: Kháng lực trước ma sát hoặc trầy xước
  • Độ bền mối hàn: ASTM F88 (lực lột), ASTM F1921 (độ bền dán nóng)
  • Chống đâm thủng: ASTM F1306, ASTM D1709, ASTM D5748, ISO 7765-2
  • Thử nghiệm ma sát: ISO 11502, ASTM 3354, ISO 8295, ASTM D5458
  • Khả năng dán nóng: ASTM F1921
  • Gelbo Flex: Chống lại lực kéo căng lặp đi lặp lại
  • Thử nghiệm lột: Đo lực dính của hai vật liệu được dán lại với nhau

Thử nghiệm các đặc tính vật lý liên quan khác:

  • Độ bền: Thử nghiệm thời tiết tăng tốc cho nhựa
  • Hành vi nhiệt: Ảnh hưởng của nhiệt độ, bao gồm nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT)
  • Điều kiện môi trường: Thử nghiệm tiếp xúc nhiệt độ cao/thấp, chu kỳ nhiệt độ và độ ẩm, UV hoặc ánh sáng tự nhiên
  • Tính chất quang học: Độ trong suốt, độ bóng, độ đục và màu sắc (ASTM D2457, D1003, BYK, ISO/CIE 11664)
  • Chống hóa chất: Kháng lại sự phân hủy khi tiếp xúc hóa chất
  • Mật độ: Khối lượng trên một đơn vị thể tích

Khả năng cản trở của vật liệu bao bì:

Để đảm bảo khả năng bảo vệ sản phẩm, vật liệu bao bì cần có khả năng cản hơi nước (WVTR) và oxy (OTR), theo các phương pháp tiêu chuẩn như ASTM D3985, ASTM F1249 và ISO tương đương.

Phân tích lỗi bao bì:

Phân tích chế độ lỗi và mức độ nghiêm trọng giúp xác định điểm yếu như nứt, bong tách hoặc giảm tính cản trở. Thông tin thu được hỗ trợ quá trình chọn vật liệu và cải tiến thiết kế cho bao bì sử dụng lâu dài hoặc nhiều lần.

Hợp tác cùng Intertek để có giải pháp bao bì tin cậy:

Intertek chuyên cung cấp dịch vụ thử nghiệm vật lý cho vật liệu bao bì trong các ngành thực phẩm, y tế, mỹ phẩm và hàng tiêu dùng. Dịch vụ toàn diện của chúng tôi giúp bạn đạt được sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất cơ học và vật lý, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, đồng thời thúc đẩy đổi mới và phát triển giải pháp bao bì thân thiện với môi trường.

Cần hỗ trợ hoặc có câu hỏi?