ASTM E1903 | Đánh Giá Hiện Trạng Môi Trường Giai Đoạn II
ASTM E1903 là gì?
ASTM E1903 đưa ra thực hành tiêu chuẩn cho việc thực hiện Đánh giá hiện trạng môi trường Giai đoạn II (Phase II ESA). Đây là quá trình khảo sát xâm lấn (có lấy mẫu) được triển khai khi Phase I ESA đã xác định có các mối lo ngại môi trường tiềm ẩn tại khu đất. Mục tiêu chính của Phase II ESA là xác minh sự hiện diện hoặc không hiện diện của các chất ô nhiễm tại các khu vực nghi ngờ thông qua quan sát thực địa, lấy mẫu và phân tích trong phòng thí nghiệm.
Khác với Phase I ESA chủ yếu mang tính tài liệu và quan sát, Phase II ESA yêu cầu thực hiện các hoạt động thực địa như khoan, đào, lấy mẫu đất, nước, khí và phân tích hoá học để đưa ra bằng chứng rõ ràng về ô nhiễm hoặc tác động môi trường.
Khi nào cần thực hiện Phase II ESA?
Phase II ESA thường được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Sau khi Phase I ESA xác định có Recognized Environmental Conditions (RECs) hoặc Vapor Encroachment Conditions (VECs).
- Trong các giao dịch bất động sản khi có dấu hiệu rủi ro môi trường.
- Khi cần bổ sung dữ liệu do Phase I ESA còn thiếu hoặc chưa đầy đủ.
- Các tổ chức tài chính yêu cầu kiểm tra sâu hơn trước khi tái tài trợ khoản vay.
- Chủ đầu tư thực hiện trong giai đoạn quy hoạch phát triển để đảm bảo tuân thủ pháp luật môi trường và dự trù chi phí xử lý nếu có.
Các tiêu chuẩn và quy định liên quan
Phase II ESA tuân thủ theo tiêu chuẩn ASTM E1903-19 (2020) – Thực hành tiêu chuẩn cho quá trình đánh giá môi trường Giai đoạn II. Ngoài ra, các hoạt động ESA Giai đoạn II cũng phải phù hợp với các quy định tại địa phương, tiểu bang và liên bang, đặc biệt là quy định trong Đạo luật CERCLA (Comprehensive Environmental Response, Compensation, and Liability Act). Tùy theo đặc điểm địa phương và loại hình khu đất, yêu cầu đánh giá có thể thay đổi.
Các yếu tố chính trong Phase II ESA
1. Lập kế hoạch lấy mẫu
- Xây dựng kế hoạch lấy mẫu chi tiết dựa trên các lo ngại môi trường đã được xác định ở Phase I.
- Lựa chọn vị trí và phương pháp lấy mẫu phù hợp.
- Đảm bảo quy trình xử lý mẫu, bảo quản và vận chuyển tuân thủ nghiêm ngặt để bảo toàn độ tin cậy của kết quả.
2. Phương pháp khảo sát
- Khoan đất và lấy mẫu (bằng tay hoặc máy khoan).
- Đào hố thử (test pit).
- Khoan và lấy mẫu nước ngầm, lắp đặt giếng quan trắc.
- Đánh giá địa chất thuỷ văn (hydrogeological assessments).
- Khảo sát bằng radar xuyên đất (GPR).
- Lấy mẫu khí đất (soil vapor) và không khí môi trường.
- Phân tích và phân loại chất thải nguy hại.
3. Phân tích trong phòng thí nghiệm
- Phân tích hoá học các mẫu thu được.
- Kiểm soát chất lượng và xác minh dữ liệu.
- Lựa chọn phương pháp phân tích dựa trên loại chất ô nhiễm nghi ngờ.
4. Lập báo cáo kết quả
Báo cáo cuối cùng tổng hợp toàn bộ hoạt động thực địa và phòng thí nghiệm, bao gồm:
- Mô tả đặc điểm địa chất và thủy văn tại hiện trường.
- Kết quả khảo sát và các chỉ số đo tại chỗ.
- Phân tích kết quả phòng thí nghiệm và đánh giá ý nghĩa môi trường.
- Đề xuất hành động tiếp theo (điều tra bổ sung hoặc phương án xử lý).
- Ước tính chi phí xử lý, nếu được yêu cầu từ khách hàng.
Các lưu ý bổ sung theo ASTM E1903
Giới hạn phạm vi
Phase II ESA chỉ tập trung xác nhận hoặc loại trừ sự tồn tại của chất ô nhiễm tại các khu vực cụ thể đã lấy mẫu. Đây chưa phải là đánh giá toàn diện để lập kế hoạch xử lý chi tiết, mà chỉ là bước xác minh ban đầu.
Rủi ro môi trường doanh nghiệp (BERs – Business Environmental Risks)
Một số thử nghiệm bổ sung có thể bao gồm:
- Đánh giá khả năng xâm nhập hơi độc (vapor intrusion).
- Phân tích và phân loại chất nguy hại để xử lý.
- Kiểm tra chất lượng nước uống.
- Thử nghiệm radon.
- Khảo sát vật liệu xây dựng có thể chứa amiăng, chì…
- Khảo sát các cấu trúc ngầm (bồn chứa, đường ống chôn lấp…).
Kết luận
Phase II ESA đóng vai trò thiết yếu trong việc xác nhận các mối nguy môi trường đã được nêu ra ở Phase I. Quy trình này cung cấp dữ liệu thực tế để đưa ra quyết định chính xác, từ đó bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm thiểu rủi ro pháp lý và hỗ trợ các bên liên quan trong các giao dịch bất động sản, phát triển dự án và đảm bảo tuân thủ quy định môi trường.
Để biết thông tin chi tiết hơn về tiêu chuẩn này, vui lòng tham khảo tài liệu chính thức từ ASTM.